Nếu trong tiếng Việt, thành ngữ là một hình thức nói để khiến câu chuyện thêm sinh động thì trong tiếng Anh cũng vậy, thành ngữ thường được sử dụng nhiều trong diễn đạt, giao tiếp. Về mặt cấu tạo, Idiom được tạo nên bởi các từ, cụm từ, khái niệm quen thuộc thường gặp trong cuộc sống, nhưng về mặt ý nghĩa idiom lại mang tính đặc thù riêng, không thể giải thích một cách đơn giản bằng nghĩa của các từ tạo nên nó. Đây vừa là ưu điểm nổi bật, nhưng cũng chính là nhược điểm của thành ngữ tiếng Anh.
Khi sử dụng idiom, người nghe sẽ thấy được cách sử dụng tiếng Anh linh hoạt và độ cảm hiểu ngôn ngữ sâu sắc của bạn. Điều này không những giúp bạn gây thiện cảm với người đối diện mà còn gây ấn tượng với thầy cô, giám khảo… trong các cuộc thi tiếng. Tuy nhiên do tính chất, cách sử dụng và ý nghĩa của mỗi idiom là khác nhau nên phương pháp duy nhất để ghi nhớ chúng là học thuộc lòng. Và việc học thuộc idiom và ý nghĩa của chúng chắc chắn sẽ là một thử thách đối với người học tiếng Anh.
Nắm bắt được thực tế rất nhiều bạn gặp khó khăn khi học idiom, Worldlink xin giới thiệu đến các bạn cách học idiom đơn giản và hiệu quả nhất: học idiom theo các chủ đề khác nhau mỗi ngày. Bản chất của cách học này là phân loại idiom thành nhiều nhóm khác nhau theo các chủ đề riêng biệt: động vật, hiện tượng tự nhiên, màu sắc, công việc… Từ đó, giúp bạn ghi nhớ idiom theo hệ thống, hiểu sâu và sử dụng đúng ngữ cảnh.
Tuy nhiên, dù phương pháp học có logic đến đâu, tiết kiệm thời gian đến đâu thì quan trọng nhất vẫn là thái độ, sự quyết tâm khi học của bạn. Worldlink nghĩ rằng trước khi bắt tay vào học, bạn nên xác định mục tiêu rõ ràng và lên kế hoạch để thực hiện mục tiêu đó. Cụ thể ở đây là việc học idiom, bạn có thể đặt mục tiêu mỗi ngày học 5 – 10 thành ngữ và ôn đi ôn lại để đạt hiệu quả học cao nhất.
Đọc đến đây, chắc các bạn đã phần nào hiểu được khái niệm và tầm quan trọng của việc học idiom trong tiếng Anh. Vậy 12 thành ngữ tiếng Anh giúp bạn nói chuyện như người bản ngữ là gì? Hãy cùng Worldlink tìm hiểu nhé:
Nếu dịch từng chữ thì “hit the books” có thể hiểu là đấm, đánh vào quyển sách, nhưng cách hiểu như vậy là chưa đúng. Đây là thành ngữ tiếng Anh thông dụng đối với các bạn học sinh, sinh viên khi có quá nhiều thứ để học. Đơn giản có thể hiểu “hit the books” là một cách diễn đạt việc học, cách nói cho người khác biết là bạn sẽ phải học để chuẩn bị cho rất nhiều thứ: các kì thi, các buổi khảo sát chất lượng…
Ví dụ: “Sorry but I can’t watch the game with you tonight, I have to hit the books. I have a huge exam next week!”
Nghĩa là: “Xin lỗi nhưng tớ không thể xem trận đấu với cậu tối nay, tớ phải học nhiều bài. Tớ có một bài kiểm tra lớn vào tuần tới!”
Khi chúng ta nghĩ về một điều, một vật gì đó ở trong không trung, chúng ta thường hình dung ra một só vật đang lơ lửng hoặc bay trên bầu trời như: máy bay hay bóng bay. Tuy nhiên, nếu ai đó nói với bạn rằng mọi việc đang “up in the air” nghĩa là những việc đó chưa có kế hoạch hay chưa chắc chắn được thực hiện.
Ví dụ: “Jen have you set a date for the wedding yet?” – “Này Jen, cậu đã ấn định ngày cưới chưa?”
“Not exactly, things are still up in the air and we’re not sure if our families can make it on the day we wanted.” – “Vẫn chưa, mọi việc vẫn đang chưa có kế hoạch và bọn tớ không chắc là hai bên gia đình có thể tổ chức đúng ngày bọn tớ muốn không.”
Từ “touch” ở đây nghĩa là cảm nhận, nếu dịch từng từ bạn có thể hiểu “to lose your touch” là mất cảm nhận ở ngón tay hay bàn tay. Tuy nhiên nghĩa đúng của thành ngữ này là mất khả năng để giải quyết các vấn đề, tình huống, mất liên lạc… Chúng ta thường sử dụng thành ngữ này để diễn tả một kĩ năng, tài năng cụ thể nào đó khi mọi việc bắt đầu gặp khó khăn. Ví dụ: “I don’t understand why none of the girls here want to speak to me.” – “Tớ không hiểu sao không cô gái nào ở đây muốn nói chuyện với tớ.” “It looks like you’ve lost your touch with the ladies.” – “Có vẻ như cậu đã mất khả năng bắt chuyện với các cô gái.”
Theo nghĩa đen bạn có thể ở dưới thời tiết không? Nếu bạn hình dung rằng bạn đang đứng dưới mây, mưa, ánh nắng, câu trả lời có thể là có, nhưng không ai lại diễn đạt như vậy. Ở đây thành ngữ “under the weather” dùng để diễn tả cảm giác không khỏe, có thể là việc bị cảm nhẹ, hơi ốm yếu hay mệt mỏi vì một lí do nào đó. Ví dụ: “What’s wrong with Katy, mom?” – “Mẹ ơi, Katy bị làm sao vậy?” “She’s feeling a little under the weather so be quiet and let her rest.” – “Em đang cảm thấy không khỏe, nên hãy giữ yên lặng và để em con nghỉ ngơi.”
Bạn có thể mất đi bàn chân không? Điều đó là không thể bởi bàn chân gắn liền với cơ thể bạn. Vậy khi một người nói rằng họ đang cố “find their feet”. Điều đó có nghĩa là thích nghi với một trạng thái mới, môi trường mới: sống ở một thành phố mới hay thích nghi với môi trường đại học… Ví dụ: “Lee, how’s your son doing in America?” – “Lee, tình hình con trai bạn ở Mỹ thế nào?” “He’s doing okay. He’s learned where the college is but is still finding his feet with everything else. I guess it’ll take time for him to get used to it all.” – “Thằng bé vẫn ổn. Nó đang theo học tại trường đại học nhưng vẫn đang tìm cách thích nghi với mọi thứ.”
Nếu theo nghĩa thông thường thì “the ball” được hiểu là quả bóng. Nhưng nếu bạn dùng cụm “The ball in your court” thì nó có ý nghĩa rằng đã đến lúc bạn phải tự giải quyết một vấn đề hoặc đưa ra quyết định nào đó mà không còn nhờ sự hỗ trợ của người khác nữa.
Ví dụ:
How do we proceed with the plan? (Chúng ta tiếp tục tiến hành kế hoạch như thế nào đây?)
It’s up to you, I’ve done my best, now the ball is in your court. (Tuỳ bạn, tôi đã cố gắng hết mức rồi, giờ đến lượt bạn quyết định)
Cụm từ này có nghĩa là tiết lộ một bí mật nào đó, có một thành ngữ tương tự là “Let the cat out of the bag” (Bí mật đã bị lộ ra rồi)
Ví dụ:
We want to organize a surprise celebration for our parents. Laura! Please don’t reveal it. (Chúng tôi muốn tổ chức một buổi lễ kỷ niệm bất ngờ cho ba mẹ. Laura! làm ơn đừng tiết lộ nó.)
Oh no, I already spill the beans with our parents (Ôi không, tôi đã tiết lộ bí mật với bố mẹ của chúng ta).
Ở đây bạn không phải bạn bị gãy chân theo nghĩa đen mà thành ngữ này được dùng khi bạn muốn chúc một ai đó may mắn, hoặc một sự khích lệ. Thường đi kèm cùng hành động giơ ngón tay cái lên.
Ví dụ:
Have you studied for today’s exam? ( Bạn đã học bài cho bài thi hôm nay chưa?)
Yes, I have. How about you? ( Rồi, còn bạn?)
Me too, but still not confident. ( Tôi cũng vậy, nhưng chưa tự tin lắm)
Come on, Break a leg ( Thôi nào, chúc cậu may mắn nhé).
Đây là một thành ngữ hoàn hảo để cố gắng thuyết phục người khác tin vào điều gì đó không có thật, nó được mang ý nghĩa nói đùa, trêu chọc ai đó. Một thành ngữ tương tự là “Wind someone up’’ (Trêu chọc một ai đó)
Ví dụ:
He told me that had met her after school, but I knew he just pull my leg.
(Anh ấy nói với tôi rằng đã gặp cô ấy sau giờ học, nhưng tôi biết anh ấy chỉ trêu chọc tôi thôi).
Thành ngữ này được hiểu là “dù thế nào cũng một lòng không thay đổi”. Thường được sử dụng để thể hiện tình cảm gia đình hay bạn bè thân thiết. Ý nói mọi người sẽ kề vai sát cánh, cùng nhau vượt qua những khoảng thời gian tồi tệ.
Ví dụ:
He and I have been in love for 10 years, we had through thick anh thin to get today.
( Tôi và anh ấy yêu nhau được 10 năm, chúng tôi đã cùng nhau vượt qua bao thăng trầm để có được ngày hôm nay).
Thành ngữ này được dùng trong ngữ cảnh khi bạn muốn mô tả một điều gì đó hiếm khi xảy ra hoặc không thường xuyên xảy ra.
Ví dụ
Do you often go to the cinema? (Bạn có thường đi xem phim rạp không?)
No, I only go to the cinema once in a blue moon, because I don’t like crowded places. (Không, tôi rất hiếm khi đi xem phim, bởi vì tôi không thích nơi đông người).
Nếu bạn không hoàn toàn tin vào điều gì đó bởi vì bạn nghĩ rằng nó không chắc là sự thật. Bạn có vẻ không tin tưởng, xem nhẹ thì có thể sử dụng câu thành ngữ này.
Ví dụ:
Hi Paul, I have found a new job that is both simple and has a lot of money.
(Paul, tôi đã tìm được một công việc mới vừa đơn giản là kiếm được nhiều tiền)
Paul: Hmmm, I have to take it with a pinch of salt, I think you should be careful with jobs that are too easy but a lot of money.
(Hmmm, tôi không tin vào công việc đó cho lắm, tôi nghĩ bạn nên cẩn thận với những công việc quá dễ dàng nhưng lại kiếm được rất nhiều tiền).
Cụm từ này ý nghĩa khá rõ ràng, nếu bạn muốn đề cập đến một việc thất bại thảm hại thì thành ngữ này là sự lựa chọn phù hợp.
Ví dụ:
Our team went down in flames, we shouldn’t be subjective and look down on the opponent.
(Đội của chúng tôi đã thua thảm hại, lẽ ra chúng tôi không nên chủ quan và coi thường đối thủ)
Đừng hiểu cụm từ này là nhìn chằm chằm một ai đó nhé, mà nó mang ý nghĩa đồng ý với một quan điểm nào đó.
Ví dụ:
I and my husband don’t always see eye to eye.
(Tôi và chồng của tôi không phải lúc nào cũng cùng quan điểm với nhau).
Bạn có thể sử dụng thành ngữ này khi để lỡ một cơ hội nào đó bởi hành động chậm chạp. Nó cũng mang ý nghĩa là không hiểu được tầm quan trọng của một điều gì đó.
Ví dụ:
Have you applied for a musical talent contest? (Bạn đã nộp đơn cho cuộc thi tài năng âm nhạc chưa?)
I haven’t, I missed the boat. (Tôi chưa, tôi đã bỏ lỡ cơ hội đó).
Thành ngữ “face the music” có nghĩa là phải chịu đựng hoặc đối mặt với những hậu quả tiêu cực do hành vi của mình gây ra. Thường được sử dụng để miêu tả việc đối diện với thực tế và chấp nhận trách nhiệm của mình.
Ví dụ:
If you don’t study for the exam, you will have to face the music and accept a low grade.
(Nếu bạn không học cho kỳ thi, bạn sẽ phải đối mặt với hậu quả và chấp nhận điểm thấp.)
Thành ngữ “Twist someone’s arm” có nghĩa là ép ai đó phải làm điều gì đó mà họ không muốn hoặc không có ý định làm. Thường được sử dụng trong các tình huống đàm phán hoặc xin lời giúp đỡ từ người khác. Cụm từ này cũng có thể hiểu đồng nghĩa với việc bắt ai đó phải làm gì bằng cách áp đặt hoặc đe dọa.
Ví dụ:
I didn’t really want to go to the party, but my friends twisted my arm and I ended up going anyway
(Tôi thực sự không muốn đi dự tiệc, nhưng bạn bè đã ép tôi và cuối cùng tôi vẫn đi).
Thành ngữ “Stab someone in the back” có nghĩa là phản bội hoặc làm điều xấu đối với ai đó một cách lén lút, đặc biệt là trong hoàn cảnh họ tin tưởng hoặc dựa vào ta.
Ví dụ:
I thought we were good friends, but then he stabbed me in the back and spread rumors about me
(Tôi nghĩ chúng tôi là bạn tốt, nhưng sau đó anh ta đã phản bội tôi và tung tin đồn về tôi).
Đây là thành ngữ ám chỉ về thời tiết, có nghĩa là mưa rất to, rất mạnh. Nó thường được sử dụng để miêu tả cơn mưa dồn dập, thường kéo dài trong một thời gian dài và có thể gây ra ngập lụt hoặc khó đi lại.
Ví dụ:
We were planning to have a picnic today, but then it started raining cats and dogs so we had to cancel
(Chúng tôi đã lên kế hoạch đi dã ngoại hôm nay, nhưng sau đó bắt đầu mưa to nên chúng tôi phải hủy).
Thành ngữ này ám chỉ điều gì đó xấu hoặc nguy hiểm đang chuẩn bị xảy ra. Nó thường được sử dụng để miêu tả một tình huống hoặc sự kiện đang trở nên căng thẳng hoặc bất ổn, tương tự như một cơn bão đang tiếp sức.
Ví dụ: She decided to go ahead with their wedding, even though all they’ve been doing lately is arguing. I can sense a storm is brewing
(Cô ấy quyết định tiếp tục tổ chức đám cưới, dù cho suốt thời gian gần đây hai người chỉ cãi nhau. Tôi có cảm giác như một cơn bão đang sắp đến).
Bạn có thể sử dụng thành ngữ này khi cam kết làm điều gì bất chấp thời tiết hay tình huống nào khác có thể xảy ra. Chẳng hạn, “I’ll be at your football game, come rain or shine” (Dù chuyện gì xảy ra thì tôi vẫn sẽ tham gia trận bóng đá của bạn).
Cụm từ này khá rõ ràng. Câu ví dụ “That exam went down in flames, I should have learned my English idioms” (Bài kiểm tra của tôi điểm thấp thê thảm, lẽ ra tôi nên học thành ngữ tiếng Anh đàng hoàng).
Thành ngữ này được dùng để diễn đạt sự đồng ý. Khi một người bạn nói “Ryan Reynolds is gorgeous” (Ryan Reynolds thật lộng lẫy), bạn có thể đáp lại “You can say that again!” (Đúng vậy).
Thành ngữ này không với nghĩa nhìn chằm chằm mà mang nghĩa đồng ý với quan điểm của ai đó.
Khi một người tham gia trào lưu gì nổi tiếng hay làm điều gì đó chỉ vì nó thật tuyệt, bạn có thể sử dụng thành ngữ này. Ví dụ “She doesn’t even like avocado on toast. She’s just jumping on the bandwagon” (Cô ấy chẳng thích bơ trên bánh mì nướng chút nào. Cô ấy chỉ theo phong trào thôi).
Lại một thành ngữ có yếu tố thời tiết khác nhưng không phải nói về thời tiết. Chúng ta hay ca cẩm khi trời mưa nhưng thành ngữ này lại là một nhận xét tích cực. “I’m as right as rain” được thốt lên với niềm vui sướng khi ai đó hỏi liệu mọi thứ có ổn không.
Thành ngữ này được sử dụng khi bạn nói những điều vô thưởng vô phạt để tránh câu hỏi bởi vì bạn không muốn bày tỏ ý kiến hay không muốn trả lời thành thật.
Nó tương tự “go to bed” vậy. Câu ví dụ “I’m exhausted, it’s time for me to hit the sack” (Tôi đã kiệt sức, đến lúc đi ngủ rồi).
Bạn có thể nói cụm từ này khi để lỡ một cơ hội hoặc thời hạn nào đó. “I forgot to apply for that study abroad program, now I’ve missed the boat” (Tôi đã quên đăng ký chương trình du học đó, giờ đã quá muộn rồi).
“Phew, I passed that exam by the skin of my teeth!” (Phù, tôi vừa đủ điểm để vượt qua bài thi đó).
Ở Anh, mọi người thích nói về thời tiết nhưng cụm từ thông dụng này không liên quan gì đến thời tiết. Nếu ai nói rằng họ cảm thấy “under the weather”, bạn nên đáp lại là “I hope you feel better” (Tôi hy vọng bạn sẽ khỏe hơn) thay vì “Would you like to borrow my umbrella” (Bạn có muốn mượn chiếc ô của tôi không).
Nhắc đến “the ball” bạn có nghĩ tới thể thao? Tuy nhiên thành ngữ này lại mang một nghĩa khác. Nếu bạn có “ball” nghĩa là có quyền quyết định và người khác đang chờ đợi quyết định của bạn.
Nếu bạn nói với ai đó về một bữa tiệc bất ngờ dành riêng cho họ nghĩa là bạn đã tiết lộ bí mật – “spilled the beans”. Có một thành ngữ mang nghĩa tương tự là “Let the cat out of the bag” (Bí mật đã bị lộ ra rồi).
Thành ngữ này không hề có nghĩa đe dọa mà là câu khích lệ, chúc may mắn, thường đi kèm với hành động giơ ngón tay cái lên.
Đây là cụm từ hoàn hảo để tìm hiểu xem bạn có phải người thích truyện cười hay không. “Pull someone’s leg” (nghĩa đen là kéo chân ai) tương tự “Wind someone up” (trêu chọc ai). Bạn có thể dùng nó trong ngữ cảnh sau: “Relax, I’m just pulling your leg” (Thư giãn đi nào, tôi chỉ đang đùa thôi) hoặc “Wait, are you pulling my leg”? (Đợi đã, bạn đang trêu tôi đấy à)?
Nếu đang “sat on the fence” (nghĩa đen là ngồi trên hàng rào) nghĩa là bạn chưa quyết định về bên nào trong một cuộc tranh luận. “I’m on the fence about hot yoga classes” có nghĩa là “Tôi không chắc liệu tôi có thích tham gia lớp yoga hay không”.
Thành ngữ này thường được dùng để mô tả gia đình hay bạn thân nhất, mang nghĩa mọi người vẫn sát cánh bên nhau cho dù có chuyện gì xảy ra, cùng nhau trải qua những thời điểm tồi tệ nhất hay tốt nhất.
xem
Cụm từ này được sử dụng để mô tả điều gì đó không xảy ra thường xuyên. Ví dụ “I remember to call my parents from my study abroad trip once in a blue moon” (Tôi rất hiếm khi nhớ để gọi cho bố mẹ khi du học).
Bánh mì cắt lát hẳn đã làm nên cuộc cách mạng ở Anh vì được sử dụng làm tiêu chuẩn cuối cùng cho những gì tuyệt vời.
Ví dụ một câu sử dụng thành ngữ này: “I heard that elephants can fly now, but Sam often makes up stories so I take everything he says with a pinch of salt”. (Tôi vừa nghe thấy rằng voi biết bay, nhưng Sam thường bịa chuyện nên tôi không tin lắm vào những gì anh ta nói).
Hi vọng rằng qua bài viết này các bạn sẽ hiểu hơn về thành ngữ trong tiếng Anh (idiom) và tìm cho mình cách học idiom tốt nhất. Hãy luôn theo dõi các bài blog của Worldlink để bỏ túi cho mình những bí quyết học tiếng Anh hiệu quả nhé.