Số thứ tự trong tiếng Anh tưởng chừng rất đơn giản nhưng vẫn còn nhiều trường hợp bị nhầm lẫn hoặc không biết cách viết. Sau đây, Worldlink sẽ giúp bạn nhận biết và cách sử dụng đúng cách số thứ tự trong tiếng Anh nhanh nhất.
Số thứ tự được sử dụng với nhiều mục đích như xếp thứ hạng, thứ tự hay tuần tự của người hoặc một vật nào đó.
Số thứ tự trong tiếng Anh được viết theo cấu trúc sau: Số đếm + th và được kí hiệu đơn giản: số + th
Ví dụ: 4th – fourth, 6th – sixth, 10th – tenth, 13th – thirteenth,…
Trừ những trường hợp trên, trong bảng số thứ tự, ba số thứ tự đầu tiên là một, hai, ba được viết lần lượt như sau: 1st – first, 2nd – second, 3rd – third.
Ví dụ: 201st – two hundred and first, 32 – thirty second, 33rd – thirty third,…
Tuy nhiên, bạn nên phân biệt giữa số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh. Số đếm biểu thị số lượng mà bạn đang đếm.
Ví dụ: 1 – one, 6 – six, 15 – fifteen, 35 – thirty five,….
Số thứ tự trong tiếng Anh
Ngày sinh nhật luôn được ghi bằng số thứ tự trong tiếng Anh thay vì số đếm.
Ví dụ: Tomorrow is her 30th birthday – Ngày mai là sinh nhật lần thứ 30 của cô ấy.
Khi muốn đề cập đến các thứ hạng trong bảng xếp hạng, bạn cũng sẽ dùng số thứ tự trong tiếng Anh.
Ví dụ: Robert came first in the marathon – Robert về nhất trong cuộc thi chạy marathon.
Số thứ tự trong tiếng Anh còn được sử dụng trong khi bạn đếm số tầng trong một tòa nhà hoặc một ngồi nhà.
Ví dụ: My brother’s company is on the eighth floor – Công ty của anh trai tôi nằm ở tầng 8.
Khi đọc và viết ngày tháng trong tiếng Anh chúng ta nên dùng số thứ tự. Bạn có thể để tháng trước ngày sau hoặc ngày trước tháng sau đều được.
Ví dụ: October the first hoặc The first of October
Nếu bạn muốn viết rõ ngày tháng năm, hãy sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh theo cấu trúc như sau: Thứ, tháng + ngày ( số thứ tự), năm.hoặc Thứ, ngày (số thứ tự) + tháng, năm.
Ví dụ: Tuesday, January 25th, 2022 hoặc Tuesday, 25th January, 2022
Khi sử dụng phân số trong tiếng Anh, các bạn sẽ dùng số thứ tự.
Ví dụ: 1/16 – one sixteenth, 5/6 – five sixth, 4/10 – four tenths,…
Đọc và viết số thứ tự trong tiếng Anh rất đơn giản và dễ viết.
Khi viết số thứ tự bạn chỉ cần viết số đếm bằng chữ và thêm “th” ở cuối. Ví dụ: four – fourth, sixteen – sixteenth,… Có một lưu ý nhỏ khi viết số thứ tự kết thúc bằng “y” thì phải bỏ “y” thêm “ei” trước khi thêm “th”. Ví dụ: twenty – twentieth, sixty – sixtieth,…
Khi đọc số thứ tự trong tiếng Anh bạn vẫn đọc số đếm bình thường và nhớ đọc âm cuối “th” khi kết thúc để khỏi nhầm lẫn qua số đếm.
Để tiết kiệm thời gian, phần lớn chúng ta sẽ sử dụng dạng viết tắt của số thứ tự trong tiếng Anh, đặc biệt là những số thứ tự có giá trị lớn. Cách viết rất đơn giản, bạn chỉ cần viết những chữ số thông thường và thêm đuôi th vào cuối những chữ số này.
Dưới đây là bảng số thứ tự được viết tắt:
Bảng viết tắt số thứ tự trong tiếng Anh
Với bài viết trên, Worldlink hy vọng các bạn có thể nắm rõ hơn về số thứ tự trong tiếng Anh. Nếu bạn thấy bài viết hữu ích thì đừng quên để lại bình luận cho Worldlink nhé.