Động từ nối hay liên động từ (Linking Verb) là một chủ điểm ngữ pháp cực kỳ quen thuộc trong tiếng Anh. Không những giúp câu mượt hơn mà còn đủ ý hơn. Do đó, Linking Verb là chủ đề ngày hôm nay Worldlink muốn truyền tải đến các bạn.
Linking Verb là gì?
Động từ nối (liên động từ) trong tiếng Anh gọi là Linking Verb – là một nhóm động từ có chức năng nối chủ ngữ và vị ngữ với nhau. Trái ngược với động từ, động từ nối không thể hiện hành động, chúng làm nhiệm vụ chỉ tình trạng của con người, sự vật và sự việc.
Bên cạnh đó, theo sau liên động từ là tính từ, danh từ hoặc cụm danh từ với một số linking verb. Đặc biệt, động từ nối không được chia ở bất kì thì tiếp diễn nào.
Ví dụ về Linking Verb (động từ nối) trong tiếng Anh
Qua 2 ví dụ trên, “seem” và “look” trong câu không đóng vai trò là động từ mà nó đang chỉ tình trạng của người và vật.
Các dạng Linking Verb phổ biến
1. Dạng động từ tobe:
Động từ tobe và các dạng của nó gồm am, is, are, was, were, be, being và been chính là động từ nối phổ biến và quen thuộc nhất. Theo sau những liên động từ tobe có thể là:
Danh từ hoặc cụm danh từ. Ví dụ: He is Japanese – Anh ấy là người Nhật Bản
Tính từ. Ví dụ: Learning English with native teachers at Worldlink is effective and fun – Học tiếng Anh với giáo viên bản ngữ tại Worldlink rất hiệu quả và vui vẻ
2. Các dạng động từ giác quan:
Các động từ giác quan hay bắt gặp là smell, taste, look, feel, sound và theo sau nó thường là tính từ.
Ví dụ:
Its sounds crazy – Nghe có vẻ điên rồ
Its tastes spicy – Nó có vị cay
3. Một số Linking verb thường gặp:
Appear: hóa ra. Ví dụ: Its appears that she failed the exam – Hóa ra là cô ấy đã thi trượt bài kiểm tra.
Become: trở nên, trở thành. Ví dụ: He become better when you left – Anh ấy trở nên tốt đẹp hơn khi bạn rời đi.
Grow: trở nên. Ví dụ: The baby girl grows prettier everyday – Bé gái trở nên xinh hơn từng ngày.
Remain: vẫn. Ví dụ: She remains the kind woman she always was – Cô ấy vẫn là một người phụ nữ tốt bụng.
Stay: vẫn. Ví dụ: The road stayed wet after three hours – Con đường vẫn ẩm ướt sau 3 giờ đồng hồ.
Prove: tỏ ra. Ví dụ: He proved a grumpy teacher at school – Anh ấy tỏ ra là một người thầy giáo cộc cằn tại trường.
Feel: cảm thấy. Ví dụ: I felt so tired – Tôi cảm thấy rất mệt.
Smell: có mùi. Ví dụ: This candy smell sweet – Cây kẹo này nghe mùi ngọt quá.
Sound: nghe có vẻ. Ví dụ: The idea sounds great – Ý kiến này nghe có vẻ hay đấy.
Lưu ý:
Đối với các linking verbs như look, seem, prove, appear, turn out, các bạn có thể thêm to be hoặc không.
Dùng tobe khi sử dụng những tính từ như alive, asleep, awake, alone và trước động từ V-ing.
Linking verbs như be, become hay remain có thể đứng trước một cụm danh từ.
Linking verbs như feel, smell, look, taste có thể là ngoại động từ khi nó có tân ngữ trực tiếp.
Những lỗi thường gặp khi sử dụng Linking Verb
Trong quá trình học cũng như sử dụng chủ điểm ngữ pháp này, bạn không thể tránh mắc những sai lầm thường gặp như các trường hợp dưới đây:
Nhầm lẫn giữa liên động từ và động từ chỉ hành động. Tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng trong câu, bạn cần xác định rõ chức năng của từ đó trong câu bằng cách dịch sang tiếng Việt xem nó có trùng hoặc đúng nghĩa hay không
Sử dụng linking verb với thì hiện tại tiếp diễn. Nếu những liên động từ được chia ở thì hiện tại tiếp diễn thì sẽ mất chức năng liên kết nữa mà trở thành động từ chỉ hành động.
Bài tập về Linking verb
Bài tập: Chọn đáp án đúng nhất
1. This pen _________ mine. It belongs to Kate.
A. is B. are C. was D. isn’t
2. What’s wrong with Ben? He ________ terrible!
A. be B. feels C. looks D. is
3. Charles _________ so bad about what he did to me.
A. looks B. was C. feels D. seems
4. Bill _________ sick to me, so I told him to take a rest.
A. seemed B. got C. became D. was
5. Oh my god! You __________ so perfect in that dress!
A. become B. feel C. look D. sound
Đáp án
1. D 2. C 3. C 4. A 5. C
Trên đây là những kiến thức cơ bản về động từ nối (liên động từ) hay còn gọi là Linking Verb mà bạn cần biết. Hy vọng sau những kiến thức trên đây sẽ hữu ích cho bạn.