20+ cách trả lời How are you cực chuẩn

5 - 1 đánh giá

Lời chào hỏi đóng một vai trò thiết yếu trong đời sống và nghề nghiệp của chúng ta. Tuỳ thuộc vào trạng thái hiện tại mà chúng ta có những cách trả lời khác nhau.

Trong bài viết này, Worldlink chia sẻ đên các bạn những cách trả lời How are you phổ biến để sử dụng trong các tình huống và tâm trạng khác nhau.

20+ cách trả lời How are you cực chuẩn

Ngoài câu trả lời “I’m fine – Tôi ổn”, “I’m not Ok – Tôi không ổn” chúng ta còn có một số cách trả lời How are you tuỳ thuộc vào các trạng thái sau:

Cách trả lời How are you khi đang ở trạng thái rất tốt

 

Cách trả lời How are you khi đang ở trạng thái tích cực

I am high-quality.

Tớ thấy rất khỏe.

Very well, thanks.

Rất khỏe, cảm ơn nha.

I’m doing really well.

Tớ đang thấy rất tốt.

Yeah, all right.

Yeah, đều ổn cả.

Imagining myself having a fabulous vacation.

Cảm giác như tôi đang được ở trong một chuyến du lịch hoàn hảo vậy.

Sunshine all day long!

Lúc nào cũng vui! (Nắng ấm cả ngày).

Way better than I deserve!

Tốt lắm! (Tốt hơn nhiều so với những điều tôi xứng đáng)

I’m wonderful.

Tớ thấy tuyệt!

I’m blessed.

Tớ thấy hạnh phúc.

Cách trả lời How are you khi đang ở trạng thái bình thường, không có gì đặc biệt

Cách trả lời How are you khi đang ở trạng thái bình thường, không có gì đặc biệt

So-so.

Thường thường.

Oh, just the usual.

Ồ, cũng như mọi khi thôi.

Not too bad.

Không quá tệ.

I’ve been better.

Tốt hơn rồi.

I think I’m doing OK.

Tôi nghĩ là tôi ổn.

Just the same old same old.

Tui vẫn vậy thôi.

Nothing.

Không có gì đâu.

Nothing much/Not a lot.

Không làm sao đâu.

I’m hanging in there.

Tôi vẫn đang cố gắng. (Tôi vẫn ổn)

I’m better on the inside than I look on the outside.

Tôi thấy tốt hơn so với vẻ ngoài của mình.

Different day, same existence.

Ngày mới, người vẫn cũ.

Better than some, not as good as others. Medium well.

Có một vài điều tốt và một vài điều không tốt.

I’m alive.

Tôi vẫn “sống”.

I’m vertical and breathing.

Tôi vẫn “sống” và đang thở nè. (Vertical là trạng thái đứng thẳng)

Surviving, I guess.

Đang cố sống sót, tôi nghĩ vậy.

Cách trả lời How are you khi đang ở trạng thái không ổn lắm

Cách trả lời How are you khi đang ở trạng thái không tốt lắm

Not so well./Not so good/ Not great.

Tớ không ổn lắm.

I’m sad.

Tớ đang buồn.

I’m beat./I’m worn out. = I’m fatigued/exhausted/very tired.

Tớ quá mệt luôn.

I’m dead on my feet.

Tớ rất mệt (nhưng vẫn đang làm một việc nào đó)

I’m feeling down.

Tớ đang thấy chán.

I’m not sure yet.

Tớ cũng không chắc nữa.

I’m still sucking air.

Tớ chỉ đang “hít thở” (một điều rất bình thường)

Oh gosh, all kinds of stuff!

Ối trời, quá nhiều thứ phải làm.

I would be lying if I said I’m fine.

Nếu tôi nói ổn thì là nói dối.

In need of some peace and quiet.

Tôi đang cần chút bình yên và im lặng.

Horrible.

Kinh hoàng luôn á.

Better than nothing.

Tệ lắm. (Không có điều gì tốt hơn)

Real terrible.

Thật sự tệ.

Lưu ý với cách trả lời How are you

Lưu ý với cách trả lời How are you

Lưu ý với cách trả lời How are you

Đối với người nước ngoài, nhiều lúc câu hỏi “How are you” chỉ mang tính chất như một câu chào.

Bạn có thể được bạn bè, người quen, đồng nghiệp hay nhân viên cửa hàng hỏi “How are you?”

Vì vậy, trong các trường hợp này, chúng ta vẫn trả lời “I’m Good, and you?’ hoặc “I’m Fine, and you?” kèm theo một nụ cười dù cho bạn đang gặp một vấn đề gì đó, vì đó là một phép lịch sự.

Điều này nghe có vẻ hơi lạ, nhưng nếu bạn sống ở nước ngoài thì điều này là hết sức bình thường. Bạn nên nhớ tuỳ vào tình huống, ngữ cảnh mà cách trả lời How are you sẽ khác nhau.

Một số cách hỏi thăm sức khoẻ khác

Một số câu hỏi thăm khác

Một số cách hỏi thăm khác

Ngoài cách hỏi “ How are you?”, chúng ta còn có một số cách nói khác. Để các cuộc gặp gỡ không trở nên nhàm chán, Worldlink giới thiệu đến bạn một số cách hỏi thăm thông dụng khác dưới đây:

How are you doing?

Cậu thế nào?

What’s up?

Có ổn không?

How’s everything?/ How are things going?

Mọi việc thế nào rồi?

How have you been?

Gần đây cậu thế nào?

What’s going on?

Chuyện gì đang diễn ra thế?

How’s it going?

Mọi việc thế nào rồi?

What’s new?

Có gì mới không?

What are you up to?

Cậu đang làm gì thế.

Qua bài viết trên, Worldlink đã chia sẻ đến bạn các cách trả lời How are you thông dụng nhất trong giao tiếp tiếng Anh. Từ đây ắt hẳn bạn sẽ không chỉ trả lời “i’m fine, thank you! And you” mà còn biết nhiều cách trả lời hay khác.

  • Tag:
scrolltop